You are here
scaffolding là gì?
scaffolding (ˈskæfᵊldɪŋ)
Dịch nghĩa: vật liệu làm giàn giáo
Danh từ
Dịch nghĩa: vật liệu làm giàn giáo
Danh từ
Ví dụ:
"Scaffolding is a temporary structure used to support workers and materials during construction.
Giàn giáo là một cấu trúc tạm thời dùng để hỗ trợ công nhân và vật liệu trong quá trình xây dựng. "
Giàn giáo là một cấu trúc tạm thời dùng để hỗ trợ công nhân và vật liệu trong quá trình xây dựng. "