You are here
sawyer là gì?
sawyer (ˈsɔːjə)
Dịch nghĩa: thợ gỗ
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ gỗ
Danh từ
Ví dụ:
"A sawyer is a person who cuts and processes wood.
Người cưa là người cắt và xử lý gỗ. "
Người cưa là người cắt và xử lý gỗ. "