You are here
sawfish là gì?
sawfish (ˈsɔːfɪʃ)
Dịch nghĩa: cá đao răng nhọn
Danh từ
Dịch nghĩa: cá đao răng nhọn
Danh từ
Ví dụ:
"A sawfish is a type of fish with a long, saw-like snout.
Cá đao là một loại cá có mõm dài giống như cưa. "
Cá đao là một loại cá có mõm dài giống như cưa. "