You are here
saturate là gì?
saturate (ˈsæʧəreɪt)
Dịch nghĩa: bão hòa
Động từ
Dịch nghĩa: bão hòa
Động từ
Ví dụ:
"Saturate means to fill something completely so that no more can be absorbed.
Bão hòa có nghĩa là làm đầy hoàn toàn đến mức không còn có thể hấp thụ thêm. "
Bão hòa có nghĩa là làm đầy hoàn toàn đến mức không còn có thể hấp thụ thêm. "