You are here
savoir vivre là gì?
savoir vivre (savoir vivre)
Dịch nghĩa: phép xử thế
Danh từ
Dịch nghĩa: phép xử thế
Danh từ
Ví dụ:
"Savoir vivre refers to the knowledge of how to live well and conduct oneself in social situations.
Savoir vivre ám chỉ kiến thức về cách sống tốt và cư xử trong các tình huống xã hội. "
Savoir vivre ám chỉ kiến thức về cách sống tốt và cư xử trong các tình huống xã hội. "