You are here
saucepan là gì?
saucepan (ˈsɔːspən)
Dịch nghĩa: chảo sâu lòng
Danh từ
Dịch nghĩa: chảo sâu lòng
Danh từ
Ví dụ:
"A saucepan is a deep cooking pan with a handle used for making sauces or boiling liquids.
Nồi là một cái chảo sâu có tay cầm dùng để làm sốt hoặc đun sôi chất lỏng. "
Nồi là một cái chảo sâu có tay cầm dùng để làm sốt hoặc đun sôi chất lỏng. "