You are here
scaly là gì?
scaly (ˈskeɪli)
Dịch nghĩa: có vảy xếp như cá
Tính từ
Dịch nghĩa: có vảy xếp như cá
Tính từ
Ví dụ:
"Scaly describes something covered with or resembling scales.
Có vảy mô tả điều gì đó được bao phủ bởi hoặc giống như vảy. "
Có vảy mô tả điều gì đó được bao phủ bởi hoặc giống như vảy. "