You are here
scanty là gì?
scanty (ˈskænti)
Dịch nghĩa: ít ỏi
Tính từ
Dịch nghĩa: ít ỏi
Tính từ
Ví dụ:
"Scanty describes something that is very small or insufficient in amount.
Thiếu thốn mô tả điều gì đó rất nhỏ hoặc không đủ về số lượng. "
Thiếu thốn mô tả điều gì đó rất nhỏ hoặc không đủ về số lượng. "