You are here
satay là gì?
satay (satay)
Dịch nghĩa: sa tế
Danh từ
Dịch nghĩa: sa tế
Danh từ
Ví dụ:
"Satay is a dish of skewered and grilled meat, often served with a peanut sauce.
Thịt xiên nướng là một món ăn gồm thịt xiên và nướng, thường được phục vụ với sốt đậu phộng. "
Thịt xiên nướng là một món ăn gồm thịt xiên và nướng, thường được phục vụ với sốt đậu phộng. "