You are here
scattered là gì?
scattered (ˈskætəd)
Dịch nghĩa: rải rác
Tính từ
Dịch nghĩa: rải rác
Tính từ
Ví dụ:
"Scattered means spread out or dispersed over an area.
Rải rác có nghĩa là phân tán hoặc trải rộng trên một khu vực. "
Rải rác có nghĩa là phân tán hoặc trải rộng trên một khu vực. "