You are here
scatter bomb là gì?
scatter bomb (ˈskætə bɒm)
Dịch nghĩa: bom mảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bom mảnh
Danh từ
Ví dụ:
"A scatter bomb is a type of explosive weapon that disperses multiple smaller bombs over a wide area.
Bom phân tán là một loại vũ khí nổ phát tán nhiều bom nhỏ hơn trên một diện rộng. "
Bom phân tán là một loại vũ khí nổ phát tán nhiều bom nhỏ hơn trên một diện rộng. "