You are here
saturated là gì?
saturated (ˈsæʧəreɪtɪd)
Dịch nghĩa: bão hòa
Tính từ
Dịch nghĩa: bão hòa
Tính từ
Ví dụ:
"Saturated describes something that is completely soaked or filled.
Bão hòa mô tả điều gì đó đã được thấm ướt hoặc đầy hoàn toàn. "
Bão hòa mô tả điều gì đó đã được thấm ướt hoặc đầy hoàn toàn. "