You are here
scholarship là gì?
scholarship (ˈskɒləʃɪp)
Dịch nghĩa: học bổng
Danh từ
Dịch nghĩa: học bổng
Danh từ
Ví dụ:
"A scholarship is financial aid awarded to a student based on academic achievement or need.
Học bổng là sự trợ cấp tài chính được cấp cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu. "
Học bổng là sự trợ cấp tài chính được cấp cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc nhu cầu. "