You are here
pitying là gì?
pitying (ˈpɪtiɪŋ)
Dịch nghĩa: thương xót
Tính từ
Dịch nghĩa: thương xót
Tính từ
Ví dụ:
"She gave a pitying look to the homeless man.
Cô ấy đã nhìn người đàn ông vô gia cư với ánh mắt thương xót. "
Cô ấy đã nhìn người đàn ông vô gia cư với ánh mắt thương xót. "