You are here
plain là gì?
plain (pleɪn)
Dịch nghĩa: bình dị
Tính từ
Dịch nghĩa: bình dị
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a plain dress for the occasion.
Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản cho dịp này. "
Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản cho dịp này. "