You are here
place an order là gì?
place an order (pleɪs ən ˈɔːdə)
Dịch nghĩa: đưa đơn đặt hàng
Động từ
Dịch nghĩa: đưa đơn đặt hàng
Động từ
Ví dụ:
"I need to place an order for the new equipment.
Tôi cần đặt hàng cho thiết bị mới. "
Tôi cần đặt hàng cho thiết bị mới. "