You are here
plantago là gì?
plantago (plantago)
Dịch nghĩa: cây mã đề
Danh từ
Dịch nghĩa: cây mã đề
Danh từ
Ví dụ:
"Plantago is known for its medicinal properties.
Cây Plantago nổi tiếng với các đặc tính chữa bệnh của nó. "
Cây Plantago nổi tiếng với các đặc tính chữa bệnh của nó. "