You are here
platelet là gì?
platelet (ˈpleɪtlɪt)
Dịch nghĩa: tiểu thuyết cầu
Danh từ
Dịch nghĩa: tiểu thuyết cầu
Danh từ
Ví dụ:
"Platelets are crucial for blood clotting.
Tiểu cầu rất quan trọng cho quá trình đông máu. "
Tiểu cầu rất quan trọng cho quá trình đông máu. "