You are here
piggy bank là gì?
piggy bank (ˈpɪɡi bæŋk)
Dịch nghĩa: bùng binh
Danh từ
Dịch nghĩa: bùng binh
Danh từ
Ví dụ:
"She kept her coins in a piggy bank on the shelf.
Cô ấy để những đồng tiền của mình trong một con heo đất trên kệ. "
Cô ấy để những đồng tiền của mình trong một con heo đất trên kệ. "