You are here
pistol là gì?
pistol (ˈpɪstᵊl)
Dịch nghĩa: súng lục
Danh từ
Dịch nghĩa: súng lục
Danh từ
Ví dụ:
"The detective carried a pistol in his holster.
Thám tử mang theo một khẩu súng lục trong bao súng. "
Thám tử mang theo một khẩu súng lục trong bao súng. "