You are here
piquant là gì?
piquant (ˈpiːkᵊnt)
Dịch nghĩa: có vị cay
Tính từ
Dịch nghĩa: có vị cay
Tính từ
Ví dụ:
"The piquant sauce added a zesty flavor to the dish.
Nước sốt cay đã thêm hương vị mạnh mẽ cho món ăn. "
Nước sốt cay đã thêm hương vị mạnh mẽ cho món ăn. "