You are here
pioneer là gì?
pioneer (ˌpaɪəˈnɪə)
Dịch nghĩa: người tiên phong
Tính từ
Dịch nghĩa: người tiên phong
Tính từ
Ví dụ:
"The pioneer was among the first to explore the new land.
Nhà thám hiểm là một trong những người đầu tiên khám phá vùng đất mới. "
Nhà thám hiểm là một trong những người đầu tiên khám phá vùng đất mới. "