You are here
play safe là gì?
play safe (pleɪ seɪf)
Dịch nghĩa: cầm đằng chuôi
Động từ
Dịch nghĩa: cầm đằng chuôi
Động từ
Ví dụ:
"Always play safe when participating in risky activities.
Luôn cẩn thận khi tham gia vào các hoạt động mạo hiểm. "
Luôn cẩn thận khi tham gia vào các hoạt động mạo hiểm. "