You are here
piss sb off là gì?
piss sb off (pɪs sb ɒf)
Dịch nghĩa: chọc tức ai
Động từ
Dịch nghĩa: chọc tức ai
Động từ
Ví dụ:
"Her rude comments really pissed him off.
Những lời bình luận thô lỗ của cô ấy thực sự khiến anh ấy tức giận. "
Những lời bình luận thô lỗ của cô ấy thực sự khiến anh ấy tức giận. "