You are here
phonograph là gì?
phonograph (ˈfəʊnəɡrɑːf)
Dịch nghĩa: máy hát
Danh từ
Dịch nghĩa: máy hát
Danh từ
Ví dụ:
"The phonograph was an early device used to play recorded sounds.
Máy phát thanh là thiết bị đầu tiên được sử dụng để phát lại âm thanh đã ghi. "
Máy phát thanh là thiết bị đầu tiên được sử dụng để phát lại âm thanh đã ghi. "