You are here
phellogenic là gì?
phellogenic (phellogenic)
Dịch nghĩa: bì sinh
Tính từ
Dịch nghĩa: bì sinh
Tính từ
Ví dụ:
"Phellogenic tissues are involved in the formation of the outer bark of plants.
Tế bào phellogenic liên quan đến việc hình thành vỏ ngoài của cây. "
Tế bào phellogenic liên quan đến việc hình thành vỏ ngoài của cây. "