You are here
petty là gì?
petty (ˈpɛti)
Dịch nghĩa: nhỏ nhen
Tính từ
Dịch nghĩa: nhỏ nhen
Tính từ
Ví dụ:
"The issue was considered petty and not worth much attention.
Vấn đề được coi là nhỏ nhặt và không đáng để chú ý nhiều. "
Vấn đề được coi là nhỏ nhặt và không đáng để chú ý nhiều. "