You are here
picky là gì?
picky (ˈpɪki)
Dịch nghĩa: kén chọn
Tính từ
Dịch nghĩa: kén chọn
Tính từ
Ví dụ:
"He is quite picky about the restaurants he chooses to eat at.
Anh ấy khá kén chọn về các nhà hàng mà anh ấy chọn để ăn. "
Anh ấy khá kén chọn về các nhà hàng mà anh ấy chọn để ăn. "