You are here
petrography là gì?
petrography (pəˈtrɒɡrəfi)
Dịch nghĩa: khoa nghiên cứu về đá
Danh từ
Dịch nghĩa: khoa nghiên cứu về đá
Danh từ
Ví dụ:
"Petrography involves the detailed study of rocks and their classification.
Địa hóa học đá là việc nghiên cứu chi tiết các loại đá và phân loại chúng. "
Địa hóa học đá là việc nghiên cứu chi tiết các loại đá và phân loại chúng. "