You are here

physiognomy là gì?

physiognomy (ˌfɪziˈɒnəmi)
Dịch nghĩa: thuật xem tướng qua nét mặt và diện mạo
Danh từ
Ví dụ:
"Physiognomy involves analyzing facial expressions to understand personality traits.
Nhân tướng học liên quan đến việc phân tích các biểu cảm khuôn mặt để hiểu các đặc điểm tính cách. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến