You are here
pierce là gì?
pierce (pɪəs)
Dịch nghĩa: xuyên thủng
Động từ
Dịch nghĩa: xuyên thủng
Động từ
Ví dụ:
"She used a needle to pierce the fabric for the embroidery.
Cô ấy đã dùng kim để chọc qua vải cho việc thêu. "
Cô ấy đã dùng kim để chọc qua vải cho việc thêu. "