You are here
piercing là gì?
piercing (ˈpɪəsɪŋ)
Dịch nghĩa: buốt giá
Tính từ
Dịch nghĩa: buốt giá
Tính từ
Ví dụ:
"The piercing sound of the alarm woke everyone up.
Âm thanh chói tai của báo động đã đánh thức mọi người dậy. "
Âm thanh chói tai của báo động đã đánh thức mọi người dậy. "