You are here
infant là gì?
infant (ˈɪnfənt )
Dịch nghĩa: hài nhi
Danh từ
Dịch nghĩa: hài nhi
Danh từ
Ví dụ:
"The infant was calm and content in the crib.
Đứa trẻ sơ sinh bình tĩnh và hài lòng trong cũi. "
Đứa trẻ sơ sinh bình tĩnh và hài lòng trong cũi. "