You are here
inhaler là gì?
inhaler (ɪnˈheɪlər )
Dịch nghĩa: bình thở oxy
Danh từ
Dịch nghĩa: bình thở oxy
Danh từ
Ví dụ:
"The inhaler provided quick relief from his asthma symptoms.
Bình xịt mang lại sự giảm nhẹ nhanh chóng từ các triệu chứng hen suyễn của anh. "
Bình xịt mang lại sự giảm nhẹ nhanh chóng từ các triệu chứng hen suyễn của anh. "