You are here
infirmary là gì?
infirmary (ˈɪnfɜrməri )
Dịch nghĩa: bệnh viện
Danh từ
Dịch nghĩa: bệnh viện
Danh từ
Ví dụ:
"The infirmary is equipped to handle minor medical emergencies.
Phòng y tế được trang bị để xử lý các tình huống khẩn cấp y tế nhỏ. "
Phòng y tế được trang bị để xử lý các tình huống khẩn cấp y tế nhỏ. "