You are here
inquire là gì?
inquire (ɪnˈkwaɪər )
Dịch nghĩa: điều tra
Động từ
Dịch nghĩa: điều tra
Động từ
Ví dụ:
"He inquired about the job opening at the company.
Anh ấy hỏi về cơ hội việc làm tại công ty. "
Anh ấy hỏi về cơ hội việc làm tại công ty. "