You are here
innate character là gì?
innate character (ɪnˈneɪt ˈkɛrɪktər )
Dịch nghĩa: bẩm tính
Danh từ
Dịch nghĩa: bẩm tính
Danh từ
Ví dụ:
"His innate character made him a natural leader.
Tính cách bẩm sinh của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên. "
Tính cách bẩm sinh của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tự nhiên. "