You are here
injure sb là gì?
injure sb (ɪnˈdʒʊər ˌsʌbˈjɛkt )
Dịch nghĩa: làm ai bị thương
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai bị thương
Động từ
Ví dụ:
"He was injured in the accident and had to go to the hospital.
Anh ấy bị thương trong tai nạn và phải đến bệnh viện. "
Anh ấy bị thương trong tai nạn và phải đến bệnh viện. "