You are here
inflated là gì?
inflated (ɪnˈfleɪtɪd )
Dịch nghĩa: được thổi phồng
Tính từ
Dịch nghĩa: được thổi phồng
Tính từ
Ví dụ:
"The inflated prices were a concern for many buyers.
Giá cả tăng cao là mối quan tâm của nhiều người mua. "
Giá cả tăng cao là mối quan tâm của nhiều người mua. "