You are here
inflame là gì?
inflame (ɪnˈfleɪm )
Dịch nghĩa: kích thích
Động từ
Dịch nghĩa: kích thích
Động từ
Ví dụ:
"The heated argument began to inflame tensions between the two groups.
Cuộc tranh cãi gay gắt bắt đầu làm tăng sự căng thẳng giữa hai nhóm. "
Cuộc tranh cãi gay gắt bắt đầu làm tăng sự căng thẳng giữa hai nhóm. "