You are here
initialization là gì?
initialization (ˌɪnɪʃəlaɪˈzeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự khởi tạo
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khởi tạo
Danh từ
Ví dụ:
"The initialization of the system takes a few minutes.
Việc khởi tạo hệ thống mất vài phút. "
Việc khởi tạo hệ thống mất vài phút. "