You are here
top-down là gì?
top-down (tɒp-daʊn)
Dịch nghĩa: từ trên xuống
Tính từ
Dịch nghĩa: từ trên xuống
Tính từ
Ví dụ:
"The company is adopting a top-down management approach
Công ty đang áp dụng phương pháp quản lý từ trên xuống. "
Công ty đang áp dụng phương pháp quản lý từ trên xuống. "