You are here
tonnage là gì?
tonnage (ˈtʌnɪʤ)
Dịch nghĩa: bài thủy lượng
Danh từ
Dịch nghĩa: bài thủy lượng
Danh từ
Ví dụ:
"The ship has a cargo tonnage of 5,000 tons
Con tàu có trọng tải hàng hóa là 5,000 tấn. "
Con tàu có trọng tải hàng hóa là 5,000 tấn. "