You are here
topple là gì?
topple (ˈtɒpᵊl)
Dịch nghĩa: làm ngã
Động từ
Dịch nghĩa: làm ngã
Động từ
Ví dụ:
"The statue began to topple over in the strong wind
Tượng bắt đầu đổ nghiêng trong cơn gió mạnh. "
Tượng bắt đầu đổ nghiêng trong cơn gió mạnh. "