You are here
torpedo boat là gì?
torpedo boat (tɔːˈpiːdəʊ bəʊt)
Dịch nghĩa: tàu phóng ngư lôi
Danh từ
Dịch nghĩa: tàu phóng ngư lôi
Danh từ
Ví dụ:
"The torpedo boat patrolled the waters for enemy vessels
Tàu ngư lôi tuần tra vùng nước để tìm các tàu địch. "
Tàu ngư lôi tuần tra vùng nước để tìm các tàu địch. "