You are here
tp overflow là gì?
tp overflow (tp ˈəʊvəfləʊ)
Dịch nghĩa: chảy tràn ra khỏi mép
Danh từ
Dịch nghĩa: chảy tràn ra khỏi mép
Danh từ
Ví dụ:
"The program encountered a TP overflow error
Chương trình gặp lỗi tràn bộ nhớ TP. "
Chương trình gặp lỗi tràn bộ nhớ TP. "