You are here
touch-line là gì?
touch-line (ˈtʌʧlaɪn)
Dịch nghĩa: đường biên
Danh từ
Dịch nghĩa: đường biên
Danh từ
Ví dụ:
"The touch-line marked the boundary of the playing field
Đường biên là dấu hiệu giới hạn của sân chơi. "
Đường biên là dấu hiệu giới hạn của sân chơi. "