You are here
titter là gì?
titter (ˈtɪtə)
Dịch nghĩa: sự cười khúc khích
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cười khúc khích
Danh từ
Ví dụ:
"She gave a soft titter at the funny joke
Cô ấy cười khúc khích khi nghe câu chuyện cười. "
Cô ấy cười khúc khích khi nghe câu chuyện cười. "