You are here
towering là gì?
towering (ˈtaʊərɪŋ)
Dịch nghĩa: cao chót vót
Danh từ
Dịch nghĩa: cao chót vót
Danh từ
Ví dụ:
"The towering skyscraper dominated the city skyline
Tòa nhà chọc trời cao vút chiếm ưu thế trên đường chân trời của thành phố. "
Tòa nhà chọc trời cao vút chiếm ưu thế trên đường chân trời của thành phố. "