You are here

Từ điển Việt Anh

curb (kɜrb )
Viet Nam kiếm chế
garrote (ɡəˈroʊt )
Viet Nam giết ai bằng cái thắt cổ
jaw (ʤɔː)
Viet Nam Chấu kẹp
episcopal (ɪˈpɪskəpəl )
Viet Nam thuộc giám mục
gypsy (ˈdʒɪpsi )
Viet Nam người du mục
battalion (bəˈtæl.jən )
Viet Nam tiểu đoàn
annul (əˈnʌl )
Viet Nam bãi
Afro (ˈæfrəʊ)
Viet Nam Tóc xoăn theo phong cách Afro
Decaf coffee (ˈdiːkæf ˈkɒfi)
Viet Nam cà phê lọc cafein
dodecahedron (doʊˈdɛkəˌhiːdrən )
Viet Nam khối mười hai mặt
Photographer (fəˈtɒɡrəfə)
Viet Nam nhiếp ảnh gia
Selfie (sɛlfi)
Viet Nam ảnh tự chụp
tombstone (ˈtuːmstəʊn)
Viet Nam bia mộ
ABC powder (ˈeɪbiːˈsiː ˈpaʊdə)
Viet Nam Bột chữa cháy ABC
relate to (rɪˈleɪt tuː)
Viet Nam cảm thông
general headquarters (ˈʤɛnᵊrᵊl ˌhɛdˈkwɔːtəz)
Viet Nam (quân sự) tổng hành dinh
bisector (baɪˈsɛktər )
Viet Nam đường phân đôi
tradition (trəˈdɪʃᵊn)
Viet Nam truyền thống
Services (ˈsɜːvɪsɪz)
Viet Nam dịch vụ
Hospital (ˈhɒspɪtᵊl)
Viet Nam Bệnh viện
shopping (ˈʃɒpɪŋ)
Viet Nam sự đi mua hàng
virulent (ˈvɪrəlᵊnt)
Viet Nam độc
trunk (trʌŋk)
Viet Nam thân cây
put on airs (pʊt ɒn eəz)
Viet Nam ra oai
pattern (ˈpætᵊn)
Viet Nam họa tiết
Physics Teacher Education (ˈfɪzɪks ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Giáo viên vật lý
safety area (ˈseɪfti ˈeəriə)
Viet Nam an toàn khu
mild (maɪld)
Viet Nam nhẹ nhàng, ít mùi
mischievous (ˈmɪsʧɪvəs)
Viet Nam hay làm hại
squash (skwɒʃ)
Viet Nam nước ép
Behavioral norms (bɪˈheɪvjərəl nɔːmz)
Viet Nam Các chuẩn mực hành vi
unilateral (ˌjuːnɪˈlætᵊrᵊl)
Viet Nam đơn phương
hurry (ˈhɜri )
Viet Nam làm gấp
chauvinism (ˈʃoʊvɪnɪzəm )
Viet Nam chủ nghĩa sô vanh
thyroid gland (ˈθaɪrɔːɪd ɡlænd)
Viet Nam tuyến giáp
perspiration (ˌpɜːspᵊrˈeɪʃᵊn)
Viet Nam mồ hôi
Balance  (ˈbælᵊns )
Viet Nam Độ cân bằng
sneak food (sniːk fuːd)
Viet Nam ăn vụng
dashed (ˈdeɪtə )
Viet Nam cực kỳ
scabbard (ˈskæbəd)
Viet Nam bao kiếm
High-top sneaker (haɪ-tɒp ˈsniːkə)
Viet Nam Giày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường
baste (beɪst ɒn )
Viet Nam phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
reticent (ˈrɛtɪsᵊnt)
Viet Nam kín đáo
natural venting (ˈnæʧᵊrᵊl ˈvɛntɪŋ)
Viet Nam Thông gió tự nhiên
plumbago (plʌmˈbeɪɡəʊ)
Viet Nam cây đuôi công
Gingerbread man (ˈʤɪnʤəbrɛd mæn)
Viet Nam bánh quy gừng hình người
condescending (kɒndɪˈsɛndɪŋ )
Viet Nam thái độ kẻ cả
agreement (əˈɡriːmənt)
Viet Nam Thỏa thuận
contribution (kənˌtrɪbjuˈʃən )
Viet Nam đóng góp
Cash dividend option (kæʃ ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊn)
Viet Nam Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
lament (ləˈmɛnt)
Viet Nam lời than vãn
endoderm (ˈɛndoʊˌdɜrm )
Viet Nam nội bì
forerunner (ˈfɔrˌrʌnər )
Viet Nam người báo hiệu
Four- jaw chuck (fɔː- ʤɔː ʧʌk)
Viet Nam Mâm cặp 4 chấu
orgasm (ˈɔːɡæzm)
Viet Nam cơn cực khoái
operations board (ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz bɔːd)
Viet Nam bảng hành quân
ridge (rɪʤ)
Viet Nam tạo luống
concentrate (ˈkɒnsənˌtreɪt )
Viet Nam tập trung hóa
high tide (haɪ taɪd )
Viet Nam triều cường
form up (fɔrm ʌp )
Viet Nam tạo hình
naiad (ˈnaɪæd)
Viet Nam rong từ
grant amnesty (ɡrænt ˈæmnəsti )
Viet Nam ân xá
Recovery (rɪˈkʌvᵊri)
Viet Nam Phục hồi
Production Line (prəˈdʌkʃᵊn laɪn)
Viet Nam Dây chuyền sản xuất
as hard as iron (æz hɑrd æz ˈaɪ.ən )
Viet Nam chắc nịch
vacation (veɪˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam kỳ nghỉ
misunderstand (ˌmɪsʌndəˈstænd)
Viet Nam hiểu nhầm
captain (ˈkæptɪn)
Viet Nam Đại Uý
Finishing (ˈfɪnɪʃɪŋ)
Viet Nam mức độ gia công hoàn thiện sản phẩm gỗ (trà nhám, sơn, xử lý…)
synthesize (ˈsɪnθɪˌsaɪz)
Viet Nam tổng hợp
discredit (dɪsˈkrɛdɪt )
Viet Nam bôi nhọ
dogged (ˈdɔɡɪd )
Viet Nam gan góc
infantile (ˈɪnfənˌtaɪl )
Viet Nam như trẻ con
director (daɪˈrɛktə)
Viet Nam Đạo diễn
great-grandparent (ˈɡreɪt-ˈɡrændˌpɛrənt )
Viet Nam ông bà cố
rarely (ˈreəli)
Viet Nam họa hoằn lắm
übermensch (ubermensch)
Viet Nam siêu nhân
disliked (dɪsˈlaɪkt )
Viet Nam không được thích
decimal (ˈdɛsɪməl )
Viet Nam số thập phân
pawn (pɔːn)
Viet Nam quân tốt đen
Golf umbrella (ɡɒlf ʌmˈbrɛlə)
Viet Nam Ô dù golf
regardless of (rɪˈɡɑːdləs ɒv)
Viet Nam bất chấp, Viet Nam Bất kể, Viet Nam Không quan tâm đến
sweep (swiːp)
Viet Nam chu vi lai quần áo
Ministry of War (ˈmɪnɪstri ɒv wɔː)
Viet Nam bộ binh
principal (ˈprɪnsəpᵊl)
Viet Nam Vốn, tiền gốc
repent (ˈriːpᵊnt)
Viet Nam ân hận
Stingray (stɪŋreɪ)
Viet Nam Con cá đuối
fruitful (ˈfruːtfl )
Viet Nam trĩu quả
shah (ʃɑː)
Viet Nam vua xứ Ba Tư
Place of receipt (pleɪs ɒv rɪˈsiːt)
Viet Nam Địa điểm nhận hàng
base injection (subsurface application) (beɪs ɪnˈʤɛkʃᵊn (ˌsʌbˈsɜːfɪs ˌæplɪˈkeɪʃᵊn))
Viet Nam Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt)
military rights (ˈmɪlɪtᵊri raɪts)
Viet Nam binh quyền
Mediation (ˌmiːdiˈeɪʃᵊn)
Viet Nam Sự trung gian, hòa giải
brevity code (ˈbrɛv.ɪ.ti koʊd )
Viet Nam ám luật lược văn
siren (ˈsaɪərən)
Viet Nam còi tầm
Dog (dɒɡ)
Viet Nam Con chó
Ministry of Finance (ˈmɪnɪstri ɒv ˈfaɪnæns)
Viet Nam Bộ Tài chính
Coconut (ˈkəʊkənʌt)
Viet Nam quả dừa

Pages